Giới thiệu sơ lược về thương hiệu hàng đầu tại Mỹ – Powerline
Powerline nhà sản xuất chuyên nghiệp ,nổi tiếng trên toàn thế giới về sản xuất cung cấp các thiết bị giặt là chuyên dụng. Là một trong những nhà sản xuất hàng đầu tại Mỹ, Powerline nhà sản xuất chuyên nghiệp ,nổi tiếng trên toàn thế giới về sản xuất cung cấp các thiết bị giặt là chuyên dụng công suất nhỏ nhất phục vụ cho các tiệm giặt là đến hệ thống dây truyền giặt là công suất lớn phục vụ cho các xưởng giặt công nghiệp, khu chế xuất, các doanh nghiệp khai thác , doanh trại quân đội và các bệnh viện….
Điểm mạnh của thiết bị giặt Powerline:
+ Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu quả sử dụng và độ bền của sản phẩm
+ Ổn định: Vận hành êm ái, tuổi thọ máy cao
+ Nổi bật: Thiết kế đẳng cấp, hiện đại và thông minh
+ Cấu trúc mạnh mẽ
+ Đáng tin cậy: mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng, hiệu suất không thể vượt trội hơn.
Một trong những điểm nổi bật là chúng tôi cam kết bảo hành 2 năm cho hầu hết các thiết bị, ngoài ra các bộ phận như khung, trục, lồng giặt, giá đỡ thời gian bảo hành lên đến 5 năm.
Tính năng nổi bật
Hệ thống máy tính tiên tiến. 10 chế độ đặt trước. 30 chu trình được lập trình
Lực vắt 90-150G
4 khoang cung cấp nóng lạnh
Cài đặt sẵn bộ ngắt điện chân không
5 van nối +1 vòi phun cho quá trình cung cấp hóa chất giặt tẩy dạng lỏng
4+3 lệnh cung cấp hóa chất giặt tẩy dạng lỏng
Tất cả các bộ phận trong hệ thống giặt đều được làm từ inox 304
Bảng điều khiển được làm bằng thép không gỉ
Vỏ máy được sơn tĩnh điện, thiết bị phun hơi có thể lắp bổ sung
Van ống xả đơn sau máy
Bộ điều khiển biến tần một chiều- Tốc độ máy thay đổi theo chế độ lập trình
Khung Gamma chữ A chắc chắn
Tự động làm nguội
3 mức nước
Nhiệt độ nước thay đổi theo chế độ lập trình
Điện áp tiêu chuẩn” 380-415V/ 50Hz/ 3Ph, 208-240V/ 60Hz/ 3Ph, 440-460V/ 60Hz/ 3Ph
Thông số kỹ thuật
MODEL | HE – 80 |
Nhãn hiệu | Power line |
Sản xuất và lắp ráp tại | Thái Lan |
Công suất tối đa(kg) | 36.3 |
Thông số lồng giặt | |
Đường kính ngoài(mm) | 920 |
Sâu (mm) | 574 |
Dung tích(cu.m) | 0.4 |
Khởi động (vòng/phút) | 39.5 |
Trung bình (vòng/phút) | 62 |
Vắt (vòng/phút) | 534 |
Đường kính cửa (mm) | 510 |
Số motor | 1 |
Công suất (KW) | 5.5 |
Kích thước đường ống dẫn nước nóng(dn) | ¾’’ |
Kích thước đường ống dẫn nước lạnh(dn) | ¾’’ |
Đường ống nước vào bổ sung | ¾’’ |
Lượng nước nóng tiêu thụ trung bình/vòng (l) | 48 |
Lượng nước lạnh tiêu thụ trung bình/vòng (l) | 137 |
Số lượng ống xả | 1 |
Kích thước ống xả (mm) | 76.2 |
Công suất ống xả (l/phút) | 581 |
Đường cấp hơi | |
Kích thước (dn) | ¾’’ |
Áp lực hơi nước | 6 bar |
Công suất trung bình lượng hơi nước tiêu thụ /vòng | 56.3 kw |
Kích thước (DxRxC) | 1050*1255*1716mm |
Trọng lượng | 740kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.